Ms. Tiểu Mụi
Nhân viên tư vấn
Giá chỉ từ 700 ₫/ Tờ
Khi đến nhà hàng, quán ăn bạn sẽ bắt gặp nhiều mẫu menu khác nhau: từ menu cuốn, menu bảng đến, menu gấp 3,..Mỗi loại menu đều mang đặc điểm, chức năng dùng cho hoàn cảnh, mục đích khác nhau. Riêng đối với menu gấp 3 cho quán ăn, nhà hàng thường được sử dụng dụng đối với đơn vị có danh sách thực đơn ít món hoặc menu gập 3 sử dụng kết hợp với menu cuốn để lên danh sách món ăn take away.
Đặc điểm của menu gấp 3 cho quán ăn, nhà hàng
- Menu gấp 3 là dạng menu được thiết kế gấp gọn 3 phần từ menu kích thước chuẩn A3, A4 hoặc kích thước tùy chọn. Menu được in sau đó dán lên nhựa hoặc tấm bìa cứng có độ đứng và cứng giữ cho tấm menu bền, không bị gãy gập hay hư khi va chạm, rơi rớt.
- Thông thường thiết kế menu gấp 3 được làm từ 2 chất liệu: menu bìa cứng hoặc menu nhựa.

Menu gấp 3 cho quán ăn bìa cứng
1 hộp = 100 tấm card – Giấy C300, in offset chất lượng, cán màng mờ 1 mặt, bao gồm hộp nhựa, 1 hộp 100 thẻ card
| Giá ưu đãi | 2 Hộp | 5 Hộp | 10 Hộp | 20 Hộp | 50 Hộp |
|---|---|---|---|---|---|
| Cáng màng | 200.000vnđ | 400.000vnđ | 500.000vnđ | 700.000vnđ | 1.000.000vnđ |
Bìa C300gr cán màng 1 mặt, ruột C150 bấm gim ở giữa thành phẩm
| Số trang/số lượng | 200 cuốn | 500 cuốn | 1.000 cuốn | 2.000 cuốn | 3.000 cuốn | 5.000 cuốn | 10.000 cuốn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 trang | 15.800 | 6.800 | 5.500 | 4.100 | 4.000 | 3.500 | 3.100 |
| 12 trang | 20.800 | 10.000 | 9.000 | 8.500 | 7000 | 6.200 | 6.000 |
| 16 trang | 25.800 | 14.000 | 12.000 | 8.500 | 7000 | 6.200 | 6.000 |
| 20 trang | 30.800 | 17.000 | 11.500 | 9.000 | 8.000 | 7.500 | 7.000 |
| 24 trang | 33.800 | 21.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | 9.000 | 7.500 |
| 32 trang | 42.800 | 35.000 | 25.000 | 19.000 | 15.000 | 13.000 | 12.000 |
| 36 trang | 47.800 | 36.000 | 27.000 | 20.000 | 15.000 | 14.000 | 13.000 |
| 52 trang | 65.800 | 55.000 | 29.000 | 25.000 | 24.000 | 23.000 | 22.000 |
Giấy FO100gr, in offset tràn lề
| Số lượng (tờ) | 1.000 | 2.000 | 3.000 | 5.000 | 10.000 |
|---|---|---|---|---|---|
| in 1 mặt | 1500 | 1000 | 750 | 550 | 400 |
| in 2 mặt | 1700 | 1200 | 850 | 600 | 430 |
Bảng giá cho Giấy F120 mặc định không bao gồm nắp keo
| STT | SL (CÁI) | BAO THƯ 12×22 CM | BAO THƯ 17×23 CM | BAO THƯ 25×35 CM | 1 | 500 | 1.900 | 2.500 | 3.500 |
|---|---|---|---|---|
| 2 | 1.000 | 1.200 | 1.500 | 2000 |
| 3 | 2.000 | 1.000 | 1.300 | 1.600 |
| 4 | 3.000 | 950 | 1.200 | 1.400 |
| 5 | 5.000 | 850 | 1.100 | 1.300 |
| 6 | 10.000 | 750 | 1.000 | 1.200 |
Bảng giá cho Folder - Bìa sơ mi C300 cán màng mờ - Kích thước 21.8x31x7cm (Giá chưa bao gồm phí thiết kế. liên hệ báo giá trực tiếp theo yêu cầu)
| Số lượng | 200 | 500 | 1.000 | 2.000 | 3.000 | 5.000 | 10.000 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cán màng 1 mặt ngoài | 12.000 | 5.500 | 4.700 | 4.200 | 3.600 | 3.500 | 3.200 |
| cán màng 2 mặt | 12.400 | 6.000 | 5.000 | 4.500 | 3900 | 3800 | 3.500 |
túi giấy, in nhanh túi giấy, in giá rẻ túi giấy, công ty in túi giấy, tui giay, túi xách giấy, Paper bags
| Kích thước | 17x25x9cm | 21x30x10cm | 25x35x10cm | 30x40x10cm |
|---|---|---|---|---|
| 500 | 11.000 | 11.500 | 13.500 | 14.500 |
| 1000 | 8500 | 9000 | 9800 | 10500 |
| 2000 | 6500 | 7500 | 8800 | 10000 |
TƯ VẤN ĐẶT HÀNG